Phong tục cưới hỏi miền Nam? Từ lễ dạm ngõ đến ngày vu quy trọn vẹn

Nội dung

Chào bạn, nếu bạn đang chuẩn bị cho ngày trọng đại của mình và muốn tìm hiểu về những nét đẹp văn hóa trong phong tục cưới hỏi ở miền Nam Việt Nam, thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy! Khác với miền Bắc và miền Trung, đám cưới ở miền Nam mang những đặc trưng riêng, thể hiện sự phóng khoáng, chân thành và đậm chất “xứ sở miệt vườn”. Hãy cùng mình khám phá chi tiết về các nghi lễ và phong tục độc đáo này nhé!

Các giai đoạn chính trong phong tục cưới hỏi miền Nam

Cũng giống như các vùng miền khác, cưới hỏi ở miền Nam thường trải qua các giai đoạn chính sau:

  1. Lễ dạm ngõ (Lễ chạm mặt/Lễ bỏ rượu): Gặp gỡ đầu tiên giữa hai gia đình.
  2. Lễ ăn hỏi (Lễ đính hôn): Nhà trai mang lễ vật đến nhà gái để chính thức hỏi cưới.
  3. Lễ rước dâu và lễ cưới: Tổ chức tiệc cưới và đưa cô dâu về nhà chồng.
  4. Lễ lại mặt (Sau cưới): Cô dâu chú rể về thăm nhà gái sau đám cưới.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về từng giai đoạn nhé!

1. Lễ dạm ngõ (Lễ chạm mặt/Lễ bỏ rượu): Bước khởi đầu quan trọng

Đây là buổi gặp gỡ đầu tiên mang tính chất ra mắt giữa hai gia đình. Mục đích chính của lễ dạm ngõ ở miền Nam là để hai bên gia đình làm quen, tìm hiểu về gia cảnh, nề nếp của nhau và đặt vấn đề về việc tiến tới hôn nhân cho đôi trẻ.

Lễ dạm ngõ (Lễ chạm mặt/Lễ bỏ rượu): Bước khởi đầu quan trọng
Lễ dạm ngõ (Lễ chạm mặt/Lễ bỏ rượu): Bước khởi đầu quan trọng
  • Thành phần tham dự: Thường chỉ có đại diện của hai bên gia đình, thường là ông bà, cha mẹ và một vài người thân thiết.
  • Lễ vật: Lễ vật trong lễ dạm ngõ thường rất đơn giản, mang tính tượng trưng như một cặp trà, cặp rượu hoặc một chút bánh trái.
  • Nội dung chính: Hai bên gia đình sẽ trò chuyện thân mật, nhà trai sẽ ngỏ lời xin phép cho đôi trẻ tìm hiểu nhau một cách chính thức. Nếu nhà gái đồng ý, hai bên sẽ cùng nhau bàn bạc sơ bộ về thời gian tổ chức lễ ăn hỏi và lễ cưới.
  • Điểm đặc biệt: Người miền Nam thường gọi lễ dạm ngõ là “lễ bỏ rượu” hoặc “lễ đặt rượu”. Đây là một nghi thức quan trọng để đánh dấu sự chấp thuận của gia đình nhà gái đối với mối quan hệ của đôi trẻ.

2. Lễ ăn hỏi (Lễ đính hôn): Chính thức “nên duyên”

Lễ ăn hỏi là một trong những nghi lễ quan trọng nhất, đánh dấu việc đôi trai gái chính thức trở thành vợ chồng sắp cưới. Nhà trai sẽ mang lễ vật đến nhà gái để xin dâu.

  • Thời gian tổ chức: Thường được tổ chức trước lễ cưới khoảng vài tuần đến vài tháng.
  • Thành phần tham dự: Đại diện gia đình hai bên, bạn bè thân thiết của cô dâu và chú rể, đội bê tráp (nhà trai) và đội đỡ tráp (nhà gái).
  • Lễ vật: Lễ vật ăn hỏi ở miền Nam thường là số chẵn (2, 4, 6, 8, 10,… mâm), tượng trưng cho sự có đôi có cặp. Các lễ vật thường bao gồm:
    1. Mâm trầu cau: Không thể thiếu trong bất kỳ lễ cưới hỏi nào, tượng trưng cho sự son sắt.
    2. Mâm trà, rượu, nến: Thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên và gia đình nhà gái.
    3. Mâm bánh phu thê (bánh xu xê): Tượng trưng cho sự gắn bó keo sơn của vợ chồng.
    4. Mâm xôi gấc: Màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc.
    5. Mâm trái cây: Thường là những loại trái cây tươi ngon, thể hiện sự sung túc.
    6. Heo quay: Thường là một con heo sữa quay nguyên con, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.
    7. Tiền nạp tài và vàng cưới: Nhà trai sẽ chuẩn bị một khoản tiền và trang sức vàng để trao cho cô dâu.
  • Nghi thức:
    1. Trao và nhận quả: Đoàn nhà trai mang các mâm quả đến nhà gái. Đại diện hai bên gia đình sẽ có lời chào hỏi và trao nhận các mâm quả.
    2. Mở và giới thiệu quả: Đại diện nhà gái sẽ mở từng mâm quả và giới thiệu các lễ vật cho mọi người cùng biết.
    3. Mẹ dẫn cô dâu ra mắt: Cô dâu được mẹ hoặc người thân dẫn ra chào hỏi gia đình nhà trai.
    4. Mẹ trao tay con gái cho con rể: Một nghi thức ý nghĩa, thể hiện sự tin tưởng và gửi gắm của mẹ đối với con rể.
    5. Mời rượu hoặc dâng trà: Cô dâu và chú rể sẽ mời rượu hoặc dâng trà cho hai bên gia đình.
    6. Thắp hương bàn thờ gia tiên: Cô dâu chú rể cùng nhau thắp hương để cầu xin tổ tiên chứng giám và phù hộ cho hạnh phúc của mình.
    7. Bàn bạc hôn lễ: Hai bên gia đình sẽ cùng nhau bàn bạc về các công việc chuẩn bị cho lễ cưới sắp tới.
    8. Lại quả: Nhà gái sẽ trả lại một phần lễ vật cho nhà trai, thường là một nửa hoặc một số lượng tượng trưng.
    9. Cô dâu chú rể lì xì đội bê tráp: Đây là một nét văn hóa đặc trưng, cô dâu chú rể sẽ lì xì cho những người bê tráp để cảm ơn và “trả duyên”.
    10. Tiệc ăn hỏi: Sau các nghi thức, hai bên gia đình sẽ cùng nhau dùng bữa cơm thân mật.

3. Lễ rước dâu và lễ cưới: Ngày hạnh phúc nhất

Đây là ngày trọng đại nhất, đánh dấu sự kết hợp chính thức của cô dâu và chú rể thành vợ chồng.

Lễ rước dâu và lễ cưới: Ngày hạnh phúc nhất
Lễ rước dâu và lễ cưới: Ngày hạnh phúc nhất
  • Lễ rước dâu:
    • Nhà trai chuẩn bị: Đoàn nhà trai, dẫn đầu là đại diện gia đình và chú rể, mang theo các lễ vật như cặp đèn cầy, trầu cau… đến nhà gái.
    • Nghi thức đốt nhang: Phụ rể sẽ đốt nhang và trao cho đại diện hai nhà, bố mẹ cô dâu chú rể và cuối cùng là cô dâu chú rể để thắp hương lên bàn thờ gia tiên.
    • Dâng trà và trầu cau: Cô dâu chú rể dâng trà và trầu cau cho hai bên gia đình để thể hiện lòng hiếu thảo và sự biết ơn.
    • Trao của hồi môn: Nhà gái sẽ trao của hồi môn cho cô dâu, có thể là tiền bạc, vàng hoặc các vật dụng khác.
    • Rước dâu về nhà chồng: Sau khi hoàn tất các nghi lễ, chú rể sẽ cùng cô dâu ra xe để về nhà chồng.
  • Lễ cưới (Tiệc cưới): Thường được tổ chức tại nhà trai hoặc nhà hàng tiệc cưới.
    • Đón khách: Gia đình nhà trai sẽ đón tiếp khách mời đến chung vui.
    • Lễ gia tiên: Cô dâu chú rể ra mắt tổ tiên nhà trai.
    • Khai tiệc: Đại diện hai bên gia đình phát biểu và cùng nâng ly chúc mừng hạnh phúc cho đôi trẻ.
    • Các hoạt động khác: Văn nghệ, cắt bánh kem, rót rượu…
    • Tiễn khách: Gia đình nhà trai cảm ơn khách mời đã đến tham dự.
  • Điểm đặc biệt:
    • Lễ lên đèn (Lễ thượng đăng): Trong lễ rước dâu, nhà trai thường mang theo một cặp đèn cầy to. Sau khi hai bên thông gia chào hỏi, đại diện nhà trai sẽ xin phép làm lễ lên đèn trước bàn thờ gia tiên nhà gái. Nghi lễ này mang ý nghĩa cầu chúc cho cuộc sống hôn nhân của đôi trẻ luôn ấm áp và hạnh phúc.
    • Mâm quả số chẵn: Khác với miền Bắc, mâm quả trong lễ cưới hỏi miền Nam thường là số chẵn.
    • Trang sức vàng cưới: Nhà trai thường có một phần trang sức vàng cưới tặng cho cô dâu trong lễ ăn hỏi hoặc lễ rước dâu.

4. Lễ lại mặt (Sau cưới): Trọn nghĩa vẹn tình

Sau đám cưới, cô dâu chú rể sẽ cùng nhau về thăm lại nhà gái. Đây là dịp để cô dâu báo hỷ với gia đình và người thân, đồng thời thể hiện sự biết ơn đối với công ơn sinh thành và dưỡng dục của cha mẹ. Lễ vật trong lễ lại mặt thường là những sản vật địa phương hoặc những món quà mà bố mẹ cô dâu yêu thích.

Những yếu tố tạo nên sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi miền Nam

Bên cạnh những nghi lễ cơ bản, phong tục cưới hỏi ở miền Nam còn có những nét đặc trưng riêng:

  • Sự phóng khoáng và chân thành: Người miền Nam nổi tiếng với sự hiếu khách và chân thành. Điều này thể hiện rõ trong cách họ tổ chức đám cưới, thường không quá câu nệ hình thức mà chú trọng vào sự ấm cúng và vui vẻ.
  • Ảnh hưởng của văn hóa sông nước: Với đặc trưng của vùng sông nước, nhiều đám cưới ở miền Tây còn có thêm các hoạt động như đi thuyền, trang trí bằng hoa sen, hoa súng…
  • Tính cộng đồng cao: Vai trò của gia đình và họ hàng trong đám cưới ở miền Nam rất lớn. Mọi người thường cùng nhau chung tay chuẩn bị và giúp đỡ để ngày vui được trọn vẹn.
Những yếu tố tạo nên sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi miền Nam
Những yếu tố tạo nên sự khác biệt trong phong tục cưới hỏi miền Nam

Câu chuyện và kinh nghiệm tổ chức đám cưới miền Nam

Để bạn có cái nhìn sinh động hơn, mình xin chia sẻ câu chuyện của một người bạn đã có một đám cưới đậm chất miền Nam:

“Mình sinh ra và lớn lên ở một tỉnh miền Tây, nên đám cưới của mình cũng mang đậm nét văn hóa của vùng sông nước. Lễ ăn hỏi của mình có 6 mâm quả, với đầy đủ trầu cau, bánh phu thê, xôi gấc, trái cây, heo quay và đặc biệt là có thêm cả bánh pía – một đặc sản của quê mình. Trong lễ rước dâu, nhà trai còn đi bằng ghe trên sông, trang trí hoa rất đẹp mắt. Tiệc cưới của mình thì tổ chức tại một nhà hàng ven sông, không gian thoáng đãng và lãng mạn. Mình cảm thấy rất hạnh phúc khi được tổ chức đám cưới theo đúng phong tục truyền thống của quê hương.” – chia sẻ từ bạn Thúy.

Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về phong tục cưới hỏi ở miền Nam Việt Nam. Dù có những nét đặc trưng riêng, nhưng mục đích cuối cùng của mọi nghi lễ vẫn là cầu chúc cho đôi uyên ương được hạnh phúc trọn đời. Chúc bạn sẽ có một đám cưới thật ấm áp và đáng nhớ theo đúng phong tục của quê hương mình nhé!

Bài viết nổi bật